1 | | Business law : The Ethical, global, and E-commerce enviroment / Jane P. Mallor...[et al] . - 14th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 1370 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0802 Chỉ số phân loại: 346.7307 |
2 | | Các kỹ năng Marketing trên internet : Bộ sách Ecommerce book interpress / Nguyễn Trung Toàn . - H. : Lao động, 2007. - 192tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002570-TK08002574 Chỉ số phân loại: 381 |
3 | | Giáo trình thương mại điện tử / Phạm Thị Thanh Hồng, Phan Văn Thanh . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016. - 373 tr. ; 24 cm( Tủ sách ngành Kinh tế và Quản lý ) Thông tin xếp giá: MV48631-MV48637, TK23127-TK23129 Chỉ số phân loại: 381.142 |
4 | | Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 355 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012339-GT09012348 Chỉ số phân loại: 381.71 |
5 | | Giáo trình thương mại điện tử căn bản. / Trần, Văn Hòe (chủ biên) ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Kinh Tế Quốc dân, 2008. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18904-GT18908 Chỉ số phân loại: 381.71 |
6 | | Go mobile : Location - based marketing, apps, mobile optimized ad campaigns, 2d codes, and other mobile strategies to grow your business / Jeanne Hopkins, Jamie turner . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2012. - 254 p. ; 24 cm( The new rules of social media series ) Thông tin xếp giá: NV1603 Chỉ số phân loại: 658.8 |
7 | | Khái quát thương mại điện tử / Nguyễn Trung Toàn . - . - Hà Nội : Lao Động , 2007. - 222 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08000458-TK08000460 Chỉ số phân loại: 381 |
8 | | Khái quát thương mại điện tử / Nguyễn Trung Toàn . - . - Hà Nội : Lao động, 2007. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08001951, TK08001952 Chỉ số phân loại: 381 |
9 | | Marketing thương mại điện tử / Nguyễn Bách Khoa . - . - Hà Nội : Thống Kê, 2003. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010460-TK09010464 Chỉ số phân loại: 381 |
10 | | Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh thương mại điện tử của công ty cổ phần XNK, thương mại, sản xuất Komex - Hà Nội / Lê Thị Hằng Nga; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2012. - 68 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8055 Chỉ số phân loại: 658 |
11 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp Affiliate marketing trong thương mại điện tử : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Đức Linh; GVHD: Mai Hà An . - 2016. - 68 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11490 Chỉ số phân loại: 004 |
12 | | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp : Toàn tập. T.2, Tin học hóa... hệ thống thông tin kế toán (AIS - Accounting Information System) / Dương Quang Thiện . - Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2007. - 645tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08000202, TK08000203, TK08001993, TK08001994 Chỉ số phân loại: 657 |
13 | | Thương mại điện tử : (Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp) / Bùi Thị Minh Nguyệt (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 287 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22946-GT22950, MV56607-MV56691, MV56856-MV56865 Chỉ số phân loại: 381.142071 |
14 | | Thương mại điện tử : Bài giảng / Bùi Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thùy Dung, Phùng Nam Thắng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21181-GT21190, MV17542-MV17691 Chỉ số phân loại: 381.142071 |
15 | | Thương mại điện tử = Electronic Commerce / Nguyễn Đình Ngọc,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 218 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18003, TK18004 Chỉ số phân loại: 381 |
16 | | Thương mại điện tử thực tế và giải pháp/ Nguyễn Duy Quang, Nguyễn Văn Khoa . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2006. - 584 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK20035-TK20039 Chỉ số phân loại: 381 |
17 | | Thực trạng hoạt động bán hàng thông qua hình thức thương mại điện tử tại Việt Nam : NCKH cấp khoa / Dương Thị Thanh Mai . - 2011. - 37 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0146 Chỉ số phân loại: 338.1 |
18 | | Trở thành nhà kinh doanh trên mạng thành công / Lê Xuân Thành . - Tp HCM : Nxb Lao động xã hội, 2005. - 434 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09008072-TK09008074 Chỉ số phân loại: 650 |